Nghĩa là gì:
sea serpent sea serpent /'si:'sə:pənt/- danh từ
- rắn biển, rắn đèn (rắn ở biển)
- (the sea_serpent) rắn biển (thuỷ quái giống rắn người ta đồn là thỉnh thoảng có hiện ra, nhưng chưa rõ là loài gì)
civil serpent Thành ngữ, tục ngữ
con rắn dân sự
Một quan chức không ích hoặc bất đồng. Một vở kịch hài hước về cụm từ "công chức"; rắn thường được mô tả là ác hoặc phản diện. Tôi bất thể đối phó với bất kỳ con rắn dân sự nào nữa — họ cứ gửi tui từ vănphòng chốngnày sang vănphòng chốngkhác .. Xem thêm: Civil, serpent Civil serpent
n. một công chức. Bạn bất biết những thứ mà “rắn dân sự” phải làm. . Xem thêm: dân dụng, con rắn. Xem thêm:
An civil serpent idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with civil serpent, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ civil serpent