claim (something) for (oneself or something) Thành ngữ, tục ngữ
be fed up with (with someone or something)
be out of patience (with someone
blow it (something)
fail at something I tried hard but I am sure that I blew the final math exam last week.
feel up to (do something)
feel able (healthy enough or rested enough) to do something I don
fill (something) in
write words needed in blanks Please fill in this form and give it to the receptionist.
get hold of (something)
get possession of When you get hold of a dictionary could you please let me see it for a few minutes.
get (something) over with
finish, end He wants to get his exams over with so that he can begin to relax again.
hard on (someone/something)
treat something/someone roughly His son is very hard on shoes.
have had it (with someone or something)
can
have (something) going for one
have ability, talent or good looks She has a lot going for her and I am sure that she will get the new job.
keep on (doing something)
continue She is careless and keeps on making the same mistakes over and over. yêu cầu (điều gì đó) cho (bản thân hoặc điều gì đó)
1. Tuyên bố một cái gì đó là tài sản hoặc quyền tài phán của một người. Bạn bất thể có khoai tây chiên của anh ấy — tui đã lấy chúng cho chính mình! Bạn có nghĩ rằng anh ta có thể thực sự đòi lại ngai vàng cho chính mình? Sau trận chiến, nước chiến thắng vừa tuyên bố khu vực tranh chấp cho mình. Để chính thức yêu cầu trước để trả trả cho các thiệt hại. Tôi bất thể tin được là anh ta đòi hàng nghìn đô la để sửa chữa khi tui chỉ làm móp phần chắn bùn của anh ta .. Xem thêm: yêu cầu yêu cầu một cái gì đó cho ai đó hoặc cái gì đó
để tuyên bố quyền hoặc kiểm soát một cái gì đó cho ai đó, hoặc cái đó một cái gì đó là tài sản của ai đó, một nhóm hoặc một quốc gia. Đất nước nhỏ bé vừa tuyên bố chủ quyền vùng núi cho riêng mình. Roger vừa yêu cầu bồi thường tất cả phần kem còn lại cho mình .. Xem thêm: yêu cầu yêu cầu một cái gì đó cho một cái gì đó
để yêu cầu bồi thường trước bồi thường thiệt hại. David yêu cầu bồi thường một nghìn đô la cho chiếc xe bị hư hỏng. Cô ấy vừa yêu cầu bồi thường rất nhiều trước cho số trước bị hại mà cô ấy vừa trải qua .. Xem thêm: đòi. Xem thêm:
An claim (something) for (oneself or something) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with claim (something) for (oneself or something), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ claim (something) for (oneself or something)