Nghĩa là gì:
atmosphere atmosphere /'ætməsfiə/- danh từ
- quyển khí
- upper atmosphere: tầng quyển khí cao
- outer atmosphere: tầng quyển khí ngoài
- không khí (nghĩa đen) & bóng
- the noisy atmosphere of a big city: không khí náo nhiệt của một thành phố lớn
- tense atmosphere: không khí căng thẳng
- Atmôfe (đơn vị)
- absolute atmosphere: atmôtfe tuyệt đối
- normal atmosphere: atmôfe tiêu chuẩn
- technical atmosphere: atmôfe kỹ thuật
clear the atmosphere Thành ngữ, tục ngữ
xóa bầu bất khí
Để giảm bớt căng thẳng, thường là trong một nhóm. Tương tự với cụm từ "clear the air." Tôi biết bố mẹ tui vẫn còn giận tui vì bỏ giờ giới nghiêm, vì vậy tui sẽ cố gắng giải tỏa bầu bất khí sáng nay bằng cách xin lỗi rối rít .. Xem thêm: bầu bất khí, rõ ràng. Xem thêm:
An clear the atmosphere idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with clear the atmosphere, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ clear the atmosphere