climb down Thành ngữ, tục ngữ
Back down|climb down
to no longer stick to your original ideas or position: "After weeks of negotiating, she backed down and accepted their conditions." leo xuống
Để xuống vật lý xuống điểm thấp hơn bằng cách leo lên. Hãy leo xuống từ đó ngay phút này, cô gái trẻ! Em trai tui trèo xuống từ trên cây và chạy ngang qua sân để tham gia (nhà) cùng tui .. Xem thêm: trèo, xuống trèo xuống (từ cái gì)
để tháo cái gì đó; để đi xuống từ một cái gì đó. Đứa trẻ từ trên mái nhà trèo xuống. Hãy leo xuống !. Xem thêm: leo lên, xuống. Xem thêm:
An climb down idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with climb down, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ climb down