cling on (to someone or something) Thành ngữ, tục ngữ
be fed up with (with someone or something)
be out of patience (with someone
blow it (something)
fail at something I tried hard but I am sure that I blew the final math exam last week.
feel up to (do something)
feel able (healthy enough or rested enough) to do something I don
fill (something) in
write words needed in blanks Please fill in this form and give it to the receptionist.
get hold of (something)
get possession of When you get hold of a dictionary could you please let me see it for a few minutes.
get (something) over with
finish, end He wants to get his exams over with so that he can begin to relax again.
hard on (someone/something)
treat something/someone roughly His son is very hard on shoes.
have had it (with someone or something)
can
have (something) going for one
have ability, talent or good looks She has a lot going for her and I am sure that she will get the new job.
keep on (doing something)
continue She is careless and keeps on making the same mistakes over and over. bám vào (với ai đó hoặc thứ gì đó)
1. Theo nghĩa đen, để giữ chặt (với ai đó hoặc cái gì đó) rất chặt. Cô bé bám vào chân bố và khóc khi ông cố gắng đi làm. Tôi chỉ tiếp tục bám vào và cầu nguyện rằng một bên tìm kiếm sẽ tìm thấy tui đang bị treo lơ lửng trên một bên của tảng đá. Để tiếp tục cống hiến hoặc cố gắng vào điều gì đó, đặc biệt là một cách ngoan cố hoặc tuyệt cú cú vọng. Trong thế giới luôn thay đổi này, bạn bất thể cứ cố chấp bám lấy niềm tin cũ của mình. Tôi thực sự ghét công chuyện của mình, nhưng nếu tui có thể bám trụ thêm một thời (gian) gian nữa, tui sẽ có đủ trước tiết kiệm để chuyển đổi nghề nghiệp. Giữ liên lạc chặt chẽ, bền bỉ với một người nào đó, đặc biệt là trong tình trạng tuyệt cú cú vọng, bất lực hoặc phụ thuộc quá nhiều về mặt cảm xúc. Tôi ước gì em trai của tui sẽ ngừng đeo bám như vậy mỗi khi tui đi chơi với bạn bè của mình. Anh ấy bắt đầu thực sự làm tui xấu hổ. Con nhỏ nâu đó suốt ngày chỉ bám lấy sếp, cùng ý với những gì anh ta nói .. Xem thêm: bám, vào, ai đó. Xem thêm:
An cling on (to someone or something) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with cling on (to someone or something), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ cling on (to someone or something)