cock socket Thành ngữ, tục ngữ
erect atrium
tiếng lóng thô tục Âm đạo, đặc biệt khi được coi chỉ đơn thuần là vật chứa để quan hệ tình dục. "Cock" là một từ lóng để chỉ dương vật .. Xem thêm: erect cocksocket
n. âm đạo. Chú thỏ bông nhỏ của tui có con gà trống ngọt ngào nhất. . Xem thêm:
An cock socket idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with cock socket, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ cock socket