come on into (some place) Thành ngữ, tục ngữ
vào (một số nơi)
Một yêu cầu hoặc lệnh lịch sự để vào một nơi nào đó. Vàophòng chốngăn đi, chúng tui đã có sẵn một chỗ trên bàn cho bạn! Cảm ơn bạn vừa gọi qua, bạn sẽ bất vào nhà của chúng tui được không? Xem thêm: come, on. Xem thêm:
An come on into (some place) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with come on into (some place), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ come on into (some place)