concede to (someone or something) Thành ngữ, tục ngữ
be fed up with (with someone or something)
be out of patience (with someone
blow it (something)
fail at something I tried hard but I am sure that I blew the final math exam last week.
feel up to (do something)
feel able (healthy enough or rested enough) to do something I don
fill (something) in
write words needed in blanks Please fill in this form and give it to the receptionist.
get hold of (something)
get possession of When you get hold of a dictionary could you please let me see it for a few minutes.
get (something) over with
finish, end He wants to get his exams over with so that he can begin to relax again.
hard on (someone/something)
treat something/someone roughly His son is very hard on shoes.
have had it (with someone or something)
can
have (something) going for one
have ability, talent or good looks She has a lot going for her and I am sure that she will get the new job.
keep on (doing something)
continue She is careless and keeps on making the same mistakes over and over. nhượng bộ (ai đó hoặc điều gì đó)
nhường nhịn ai đó hoặc điều gì đó. Một danh từ hoặc lớn từ có thể được sử dụng giữa "nhượng bộ" và "để." Anh ấy cứng đầu đến mức tui nghi ngờ anh ấy sẽ bất bao giờ chấp nhận những gì tui muốn. Ứng cử viên được gọi là nhượng bộ đối thủ của mình sau khi cuộc bỏ phiếu cuối cùng được công bố .. Xem thêm: nhượng bộ nhượng bộ điều gì đó cho ai đó hoặc điều gì đó
để nhường điều gì đó cho ai đó hoặc một nhóm; để cấp một cái gì đó cho một người nào đó hoặc một cái gì đó. Vào lúc nửa đêm, Ronald nhượng bộ bầu cử cho đối thủ của mình .. Xem thêm: nhượng bộ nhượng bộ ai đó hoặc một cái gì đó
để nhường một ai đó hoặc một nhóm; nhượng bộ ai đó hoặc một nhóm. Cuối cùng, chúng tui đã chấp nhận các yêu cầu của bản kiến nghị. Tôi sẽ bất nhân nhượng với bạn .. Xem thêm: nhượng bộ. Xem thêm:
An concede to (someone or something) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with concede to (someone or something), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ concede to (someone or something)