concur on (someone or something) with (one) Thành ngữ, tục ngữ
set (one) back
cost How much did your new suit set you back?
give (one) up for|give|give one up for|give up|giv
v. phr. To abandon hope for someone or something. After Larry had not returned to base camp for three nights, his fellow mountain climbers gave him up for dead.
keep (one) posted|keep one posted|keep posted
v. phr. To receive current information; inform oneself. My associates phoned me every day and kept me posted on new developments in our business. cùng ý (ai đó hoặc điều gì đó) với (một)
Đồng ý với một người về một vấn đề, ý tưởng hoặc người cụ thể. Bạn vừa đồng tình về điều này với John chưa, hay hai bạn vẫn đang quyết định chọn người nhận học bổng? Tôi vừa đồng tình về người nhận học bổng với phần còn lại của ủy ban .. Xem thêm: cùng tình, về cùng tình về ai đó hoặc điều gì đó (với ai đó)
và cùng tình (về ai đó hoặc điều gì đó) với ai đó để cùng ý với ai đó về ai đó hoặc điều gì đó. Tôi chắc chắn cùng tình về vấn đề này với tất cả các bạn. Tôi cùng tình với bạn về Tom. Chúng tui đồng tình với ủy ban về sự lựa chọn của chúng tui cho công việc. Chúng tui đã cùng tình về các phương án với hội cùng .. Xem thêm: concur, on. Xem thêm:
An concur on (someone or something) with (one) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with concur on (someone or something) with (one), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ concur on (someone or something) with (one)