conduct (someone or something) into (some place) Thành ngữ, tục ngữ
tiến hành (một người nào đó hoặc một cái gì đó) vào (một số nơi)
Để di chuyển hoặc dẫn một người nào đó hoặc một cái gì đó vào một đất điểm hoặc khu vực cụ thể. Bạn có thể dẫn bọn trẻ vào nhà để lấy bánh sinh nhật không? Tôi vừa nhanh chóng dẫn chó vào nhà khi nhận thấy mèo đi lạc .. Xem thêm: tiến hành dẫn dắt ai đó vào chuyện gì đó
và tiến hành dẫn dắt ai đó vào một chuyện gì đó hoặc một nơi nào đó. Người mở cửa dẫn quý ông vào hội trường. Chủ nhà vừa vui lòng ứng xử trong những vị khách danh dự .. Xem thêm: ứng xử. Xem thêm:
An conduct (someone or something) into (some place) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with conduct (someone or something) into (some place), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ conduct (someone or something) into (some place)