được đào tạo đặt biệt, có khả năng đặc biệt (không bằng thợ lành nghề)
công việc đặc biệt (cho những người thợ như vậy)
coping skill Thành ngữ, tục ngữ
homeskillet
a close relative or friend:"My homeskillet gets me the goods whenever I want" -- ?? (?? [??])
skill
general ability; ability on the microphone
A smooth sea never made a skilled mariner.
Overcoming adversity leads to competence.
kỹ năng đối phó
Điều gì đó mà một người làm để giảm bớt căng thẳng tâm lý hoặc cảm xúc. Bạn sử dụng kỹ năng ứng phó nào để vượt qua thời (gian) kỳ khó khăn? Tập thể dục liên tục có thể bất phải là kỹ năng đối phó lành phát triển nhất .. Xem thêm: đối phó. Xem thêm:
An coping skill idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with coping skill, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ coping skill