Nghĩa là gì:
squabble
squabble /'skwɔbl/- danh từ
- sự cãi nhau ầm ĩ, sự cãi vặt với nhau
- nội động từ
- cãi nhau ầm ĩ, cãi vặt
- to squabble with somebody about something: cãi nhau ầm ĩ với ai về việc gì
- ngoại động từ
- (ngành in) xếp lệch, xếp lộn (hàng chữ)
corn squabble Thành ngữ, tục ngữ
ngô ngô
n. một trận đánh. (Có lẽ đề cập đến chuyện gà chọi tranh nhau ngô.) Hãy dừng cuộc tranh cãi ngô nghê ngớ ngẩn này lại và chúng ta hãy thử nói chuyện này cho thấu đáo. . Xem thêm: bìm bịp, bìm bịp. Xem thêm:
An corn squabble idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with corn squabble, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ corn squabble