courtesy of (someone or something) Thành ngữ, tục ngữ
be fed up with (with someone or something)
be out of patience (with someone
blow it (something)
fail at something I tried hard but I am sure that I blew the final math exam last week.
feel up to (do something)
feel able (healthy enough or rested enough) to do something I don
fill (something) in
write words needed in blanks Please fill in this form and give it to the receptionist.
get hold of (something)
get possession of When you get hold of a dictionary could you please let me see it for a few minutes.
get (something) over with
finish, end He wants to get his exams over with so that he can begin to relax again.
hard on (someone/something)
treat something/someone roughly His son is very hard on shoes.
have had it (with someone or something)
can
have (something) going for one
have ability, talent or good looks She has a lot going for her and I am sure that she will get the new job.
keep on (doing something)
continue She is careless and keeps on making the same mistakes over and over. lịch sự của (ai đó hoặc điều gì đó)
1. Cung cấp bởi. Tất cả các cảnh phim trong bộ phim tài liệu đều do Paramount Pictures cung cấp. Đối với năm học mới, tất cả chúng ta đều nhận được máy tính xách tay mới do một tổ chức từ thiện đất phương cung cấp. Do ai đó hoặc điều gì đó. Chúng tui đã có thể sửa sang lạiphòng chốngtập thể dục với sự đóng lũy rất hào phóng của các cựu sinh viên .. Xem thêm: nhã nhặn, của lịch sự của ai đó / cái gì đó
1 (cũng do lịch sự của ai đó / cái gì đó) với sự cho phép chính thức của ai đó / cái gì đó và như một sự ưu ái: Những bức tranh vừa được Bảo tàng Anh sao chép lại với sự giúp đỡ của Bảo tàng Anh.
2 được trao như một giải thưởng hoặc được cung cấp miễn phí bởi một người hoặc một tổ chức: Giành một kỳ nghỉ cuối tuần ở Rome, nhờ sự hỗ trợ của Fiat.
3 do kết quả của một sự chuyện hoặc tình huống cụ thể: Người xem có thể nhìn thấy sân vận động từ trên không, nhờ máy ảnh gắn chặt vào máy bay .. Xem thêm: lịch sự, của, ai đó, cái gì đó. Xem thêm:
An courtesy of (someone or something) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with courtesy of (someone or something), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ courtesy of (someone or something)