Nghĩa là gì:
diplophase diplophase- danh từ
- Giai đoạn lưỡng bội; giai đoạn thực vật bào tử
cow plop Thành ngữ, tục ngữ
phân bò
Phân bò. Hãy coi chừng con bò khuỵu xuống khi bạn ra ngoài chuồng .. Xem thêm: cow, bang cow bang
verbSee cow flop. Xem thêm: con bò, con plop. Xem thêm:
An cow plop idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with cow plop, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ cow plop