cramp (one's) style Thành ngữ, tục ngữ
cramp your style
cause problems for you, cause stress for you If we can't buy a Corvette, will it cramp your style?
kiss curls (hair style)
flat curls on the forehead or in front of the ears Teddi can't go out until her kiss curls are dry.
big style
greatly:"Yeah she's into him big-style"
freestyle
freestyling is when an MC flows with lyrics right of the top of his or her head. It is inpromptu and spontaneous and only the most creative rhymers can do it well. It is also a kind of competition between MC's because you have to be good to bust a good freestyle. It helps to keep MCs on their toes too, because its is like practice
in style
fashionable时髦
A welltailored suit it always in style.做工好的衣服总是时髦的。
out of style
unfashionable过时的
My dress is out of style.我的衣服过时了。
cramp one's style
Idiom(s): cramp one's style
Theme: LIMITATION
to limit someone in some way.
• I hope this doesn't cramp your style, but could you please not hum while you work?
• To ask him to keep regular hours would really be cramping his style.
go out of style
Idiom(s): go out of fashion AND go out of style
Theme: FASHION
to become unfashionable; to become obsolete.
• That kind of furniture went out of style years ago.
• I hope this kind of thing never goes out of fashion.
cramp one's style|cramp|style
v. phr., informal To limit your natural freedom; prevent your usual behavior; limit your actions or talk. He cramped his style a good deal when he lost his money. Army rules cramped George's style.
high fashion|fashion|high|high style|style
n. phr. The new style in women's dress set each season by designers in Paris or other fashion centers and accepted by fashionable women. The high styles designed in Paris are often quickly copied by makers of cheap clothing. kiểu quây (của một người)
Để ức chế hoặc cản trở những gì người ta muốn làm. Ugh, có một bài kiểm tra vào thứ Hai thực sự rất khó khăn trong phong cách của tôi. Tôi chỉ muốn tiệc tùng cả cuối tuần! Bố mẹ tui đến ở với tui vào cuối tuần này trả toàn sẽ hạn chế phong cách của tôi. Khi nào thì tui phải trả thành tất cả việc? Xem thêm: cramp, appearance ache someone's appearance
Hình. để hạn chế ai đó theo một cách nào đó. Tôi hy vọng điều này bất ảnh hưởng đến phong cách của bạn, nhưng bạn có thể vui lòng bất ậm ừ khi làm chuyện được không? Yêu cầu Bob giữ giờ đều đặn sẽ thực sự hạn chế phong cách của anh ấy .. Xem thêm: cramp, appearance ache someone's appearance
Hạn chế hoặc ngăn cản ai đó có hành động hoặc biểu hiện tự do, vì điều đó thực sự khiến phong cách của tui bị hạn chế khi mẹ lượn quanh tui trong khi tui đang làm bữa tối. Mặc dù vào năm 1819, Charles Lamb phàn nàn rằng chuyện sử dụng các loại mực khác nhau vừa làm cản trở phong cách viết của ông, nhưng ý nghĩa hiện tại của thuật ngữ thông tục này chỉ xuất hiện từ đầu những năm 1900. . Xem thêm: cramp, appearance ache someone's appearance
Nếu ai đó hoặc điều gì đó làm hỏng phong cách của bạn, họ ngăn cản bạn cư xử tự do theo cách bạn muốn. Hai bạn thư giãn và ăn mừng của riêng mình. Bạn bất muốn những người cũ của chúng tui hạn chế phong cách của bạn. Giống như ngày càng nhiều phụ nữ có công chuyện tốt, tinh thần độc lập và tiêu chuẩn cao, cô ấy tin rằng hôn nhân sẽ hạn chế phong cách của cô ấy .. Xem thêm: sự chật chội, phong cách kìm hãm phong cách của ai đó
ngăn cản một người hành động tự do hoặc tự nhiên. bất trang trọng. Xem thêm: cramp, appearance ache somebody’s ˈstyle
ngăn ai đó làm điều gì đó tự do hoặc sống như họ muốn: Cô ấy nghĩ rằng bị cha mẹ nhìn thấy sẽ khiến phong cách của cô ấy bị ảnh hưởng. ♢ Bạn có chắc là bất phiền khi tui đi cùng không? Tôi ghét làm gò bó phong cách của bạn !. Xem thêm: cramp, appearance ache (someone) appearance
Để hạn chế hoặc ngăn cản hành động hoặc biểu hiện tự do .. Xem thêm: cramp, style. Xem thêm:
An cramp (one's) style idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with cramp (one's) style, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ cramp (one's) style