crawl in(to) (some place or thing) Thành ngữ, tục ngữ
be fed up with (with someone or something)
be out of patience (with someone
blow it (something)
fail at something I tried hard but I am sure that I blew the final math exam last week.
feel up to (do something)
feel able (healthy enough or rested enough) to do something I don
fill (something) in
write words needed in blanks Please fill in this form and give it to the receptionist.
get hold of (something)
get possession of When you get hold of a dictionary could you please let me see it for a few minutes.
get (something) over with
finish, end He wants to get his exams over with so that he can begin to relax again.
hard on (someone/something)
treat something/someone roughly His son is very hard on shoes.
have had it (with someone or something)
can
have (something) going for one
have ability, talent or good looks She has a lot going for her and I am sure that she will get the new job.
keep on (doing something)
continue She is careless and keeps on making the same mistakes over and over. thu thập thông tin vào (đến) (một số nơi hoặc sự vật)
1. Để vào một khu vực hoặc vật trên tay và đầu gối của một người. Tôi bất thể vừa với bất gian nhỏ bé đó, vậy bạn có thể chui vào và lấy chiếc hộp đó được không? Những đứa trẻ chui vào đường hầm và sau đó đi xuống cầu trượt. Lên giường của một người. Sau khi dọn hộp cả ngày, tui nóng lòng muốn bò lên giường và ngủ một chút. Để nhanh chóng đưa vào một bài báo của quần áo. Adam chui vào quần và chạy ra khỏi cửa ngay khi nghe chuông báo cháy .. Xem thêm: trườn, đặt bò vào
(to something)
1. Lít để vào một nơi bò hoặc leo. Con mèo chui vàophòng chốngkêu meo meo. Đứa bé chui vào và cố gắng đứng dậy.
2. Hình để mặc nhanh một số loại quần áo. Tôi chui vào quần và ném vào một chiếc áo sơ mi. Cuối cùng anh ta cũng tìm thấy quần của mình và chui vào.
3. Hình để lên giường. Khoảng mười giờ, cô bò lên giường. Cô kéo lại các tấm bìa và chui vào .. Xem thêm: trườn. Xem thêm:
An crawl in(to) (some place or thing) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with crawl in(to) (some place or thing), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ crawl in(to) (some place or thing)