creamed foreskins Thành ngữ, tục ngữ
kem bọc da
tiếng lóng thô tục Một biệt danh quân sự để chỉ món thịt bò băm trộn kem .. Xem thêm: kem bánh tráng trộn kem
n. thịt bò trộn kem (ăn kèm với bánh mì nướng). (Quân tử. Thường bị phản đối.) Oh, boy! Tối nay nó lại là những vùng đất được làm bằng kem một lần nữa! . Xem thêm: kem. Xem thêm:
An creamed foreskins idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with creamed foreskins, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ creamed foreskins