cross from (some place) to (some place) Thành ngữ, tục ngữ
băng qua (một số nơi) đến (một số nơi)
Để đi từ điểm này đến điểm khác. Hai tòa nhà này cách xa nhau đến nỗi tui thực sự phải băng qua từ đầu này đến đầu kia của khuôn viên trường! Họ phải băng qua đảo vào đất liền và anchorage lại chỉ để lấy hàng tạp hóa .. Xem thêm: băng qua từ nơi này đến nơi khác
để di chuyển qua một thứ gì đó từ điểm này đến điểm khác. Chúng tui băng qua bên này của hội trường để tìm một chỗ ngồi. Tôi phải đi từ Illinois đến Missouri qua một cây cầu cũ ọp ẹp .. Xem thêm: cross, place. Xem thêm:
An cross from (some place) to (some place) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with cross from (some place) to (some place), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ cross from (some place) to (some place)