cross over into (some place) Thành ngữ, tục ngữ
băng qua (một số nơi)
Để di chuyển từ nơi này sang nơi khác, bằng cách băng qua một số loại biên giới hoặc rào cản. Mục tiêu lái xe của chúng tui hôm nay là băng qua Nebraska trước khi màn đêm buông xuống .. Xem thêm: băng qua, băng qua băng qua một nơi nào đó
để đi từ nơi này sang nơi khác, bằng cách băng qua biên giới, sông, dãy núi, vv Những người tị nạn vừa vượt qua Thụy Sĩ. Chúng tui băng qua Missouri lúc bình minh .. Xem thêm: qua, qua, đất điểm. Xem thêm:
An cross over into (some place) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with cross over into (some place), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ cross over into (some place)