crotch rocketeer Thành ngữ, tục ngữ
vận động viên bắn súng ở đáy quần
n. một người lái xe mô tô; một người lái một tên lửa đáy quần. Không ai trong số những vận động viên bắn súng đáy quần này đội mũ bảo hiểm. . Xem thêm: đũng quần. Xem thêm:
An crotch rocketeer idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with crotch rocketeer, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ crotch rocketeer