cry Hughie Thành ngữ, tục ngữ
Tiếng lóng cry Hughie
Để nôn. Geez, tui nghĩ tui sẽ khóc Hughie trên chiếc thuyền đó - tui cảm thấy say sóng quá !. Xem thêm: cry, Hughie cry ômhie
(ˈkrɑɪ ˈhjui) tv. để làm trống dạ dày của một người; để nôn. Anh ấy đang khóc trong john. . Xem thêm: cry, bringhie. Xem thêm:
An cry Hughie idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with cry Hughie, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ cry Hughie