crying need Thành ngữ, tục ngữ
crying need for
Idiom(s): crying need for sb or sth
Theme: NEED
a definite or desperate need for someone or something.
• There is a crying need for someone to come in and straighten things out.
• All the people in that area have a crying need for better housing.
nhu cầu khóc
Một nhu cầu quan trọng đối với một ai đó hoặc một cái gì đó. Tôi quyết định tham gia (nhà) Hội Chữ thập đỏ vì nhu cầu khóc của nhân viên y tế ở các nước kém phát triển .. Xem thêm: khóc, cần nhu cầu khóc (vì ai đó hoặc điều gì đó)
Hình. một nhu cầu nhất định hoặc tuyệt cú vọng cho một ai đó hoặc một cái gì đó. Khóc lóc cần ai đó bước vào và giải quyết tất cả chuyện. Tất cả những người dân khu vực đó có tiếng khóc cần đến bệnh viện đất phương .. Xem thêm: khóc, cần. Xem thêm:
An crying need idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with crying need, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ crying need