curse like a trooper Thành ngữ, tục ngữ
Swear like a trooper
Someone who is foul-mouthed and uses bad language all the time, swears like a trooper.
trooper
trooper see
swear like a trooper.
chửi bới như một người lính
Sử dụng những lời tục tĩu hoặc ngôn từ thô tục một cách tùy tiện hoặc thường xuyên. (Một đen tối chỉ về ngôn ngữ thô lỗ được đánh giá là được sử dụng bởi quân nhân.) Bà của tui là bà già ngọt ngào nhất mà bạn từng gặp, nhưng bà ấy chửi rủa như một quân nhân khi nói về ai đó hoặc điều gì đó mà bà ấy bất thích. Em gái tui từ khi bắt đầu học lớn học vừa chửi như lính rồi .. Xem thêm: chửi, like, trooper. Xem thêm: