curtain lecture Thành ngữ, tục ngữ
read a lecture
read a lecture Also,
read a lesson. Issue a reprimand, as in
Dad read us a lecture after the teacher phoned and complained. The first term dates from the late 1500s, the variant from the early 1600s. Also see
read the riot act;
teach a lesson.
bài giảng trên màn
Những lời khiển trách của một người vợ đối với chồng, được tiến hành ở nơi riêng tư. Em à, em biết anh ghét phải giảng cho em những bài diễn thuyết về màn che, nhưng em có thể vui lòng gọi điện khi em về muộn để bữa tối của chúng ta bất bị nguội lạnh bất ?. Xem thêm: rèm, bài giảng
rèm giảng
Lời trách móc mà người vợ dành cho chồng. “Rèm” dùng để chỉ màn trải trên giường có màn che; hình ảnh người vợ đang cho chồng tâm sự kín đáo trongphòng chốngngủ của họ .. Xem thêm: rèm, bài giảng. Xem thêm: