Nghĩa là gì:
Absolute prices Absolute prices- (Econ) Giá tuyệt đối.
+ Giá đo bằng tiền ngược với với giá tương đối. Đó là giá của các hàng hoá, dịch vụ được biểu diễn trực tiếp dưới dạng số lượng của đơn vị tiền tệ. Xem Price
cutthroat prices Thành ngữ, tục ngữ
giá cực rẻ
Giá cực kỳ thấp (tức là giá "cắt cổ" đối thủ cạnh tranh bằng cách bất thể đánh bại). Họ vừa có được một chỗ đứng lớn trên thị trường bằng cách cung cấp các điện thoại thông minh tầm trung tốt với mức giá rẻ .. Xem thêm: cắt giảm, giá. Xem thêm:
An cutthroat prices idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with cutthroat prices, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ cutthroat prices