data miner Thành ngữ, tục ngữ
trình khai thác dữ liệu
Một thứ gì đó trích xuất hoặc thu thập dữ liệu từ máy tính. "Phần mềm gián điệp" là một loại công cụ khai thác dữ liệu độc hại. CNTT sẽ sử dụng công cụ khai thác dữ liệu để lấy cho chúng tui thông tin đó. Tôi cá là Ben vừa đặt một công cụ khai thác dữ liệu vào máy tính của tui để theo dõi tui !. Xem thêm: data, miner abstracts miner
verbSee spyware. Xem thêm: data, miner. Xem thêm:
An data miner idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with data miner, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ data miner