dead president Thành ngữ, tục ngữ
dead presidents
currency; moneytổng thống vừa qua đời
Tiền giấy ở Hoa Kỳ (có hình ảnh của một số tổng thống Hoa Kỳ vừa qua đời). Này, tui có thể mượn một số tổng thống vừa chết? Tôi bất được trả trước cho đến ngày mai.. Xem thêm: vừa chết, chủ tịchchủ tịch vừa chết
n. một tờ trước giấy của Mỹ (Đề cập đến hình ảnh của các tổng thống trên các hóa đơn.) Tạp chí ngớ ngẩn này có giá ba tổng thống vừa chết! . Xem thêm: chết, tổng thống. Xem thêm:
An dead president idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with dead president, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ dead president