Nghĩa là gì:
catty catty /'kætiʃ/ (catty) /'kæti/
dead catty Thành ngữ, tục ngữ
dead-catty
mod. chỉ với một chút trả lại. (Xem phần giải thích tại deadcat bounce. Thị trường chứng khoán.) Chúng tui kỳ vọng cổ phiếu sẽ tăng giá rất nhiều trong ngày hôm nay, nhưng mức tăng bất tốt hơn so với mức giảm. . Xem thêm:
An dead catty idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with dead catty, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ dead catty