deny (oneself) Thành ngữ, tục ngữ
từ chối (bản thân)
tước đoạt của bản thân (một điều gì đó). Tôi đang từ chối món tráng miệng ngay bây giờ, trong khi tui đang ăn kiêng. Học cách từ chối chính mình là một phần bất thể thiếu trong Mùa Chay .. Xem thêm: từ chối. Xem thêm:
An deny (oneself) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with deny (oneself), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ deny (oneself)