deport (someone) from (some place) Thành ngữ, tục ngữ
trục xuất (ai đó) khỏi (một nơi nào đó)
Để buộc ai đó rời khỏi đất nước họ đang sinh sống. Thường được đánh giá là những người sống ở một nước mà họ bất sinh ra. Bạn sẽ bị trục xuất khỏi Hoa Kỳ nếu bạn bất nhận được giấy tờ thị thực của bạn theo thứ tự .. Xem thêm: trục xuất. Xem thêm:
An deport (someone) from (some place) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with deport (someone) from (some place), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ deport (someone) from (some place)