diarrhea of the jawbone Thành ngữ, tục ngữ
tiêu chảy xương hàm
Có xu hướng nói liên tục hoặc kéo dài mà bất cần suy nghĩ. Tôi rất e sợ mỗi khi xung quanh các sĩ quan cảnh sát, đến nỗi tui bị tiêu chảy xương hàm và dường như bất thể im lặng !. Xem thêm: tiêu chảy, xương hàm, của tiêu chảy xương hàm
verbXem tiêu chảy miệng. Xem thêm: tiêu chảy, xương hàm, của. Xem thêm:
An diarrhea of the jawbone idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with diarrhea of the jawbone, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ diarrhea of the jawbone