didn't invent gunpowder Thành ngữ, tục ngữ
bất phát minh ra thuốc súng
Không làm được gì đáng kể. Tôi bất hiểu tại sao anh ta lại quá tự phụ - anh ta bất phát minh ra thuốc súng hay bất cứ thứ gì !. Xem thêm: phát minh ra bất phát minh ra thuốc súng
Rur. vừa không làm bất cứ điều gì quá quan trọng. Anh ta có thể là lớp trưởng, nhưng anh ta bất phát minh ra thuốc súng. Tất cả những ồn ào này về một ngôi sao điện ảnh là gì? Cô ấy bất phát minh ra thuốc súng !. Xem thêm: sáng chế. Xem thêm:
An didn't invent gunpowder idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with didn't invent gunpowder, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ didn't invent gunpowder