dig (deep) into (one's) pocket(s) Thành ngữ, tục ngữ
đào (sâu) vào (các) túi của (một người)
Để tiêu nhiều trước của một người. Chúng tui đã phải đào sâu vào túi của mình sau khi ngân sách xây dựng của chúng tui tăng vọt vượt quá những gì chúng tui đã lên kế hoạch .. Xem thêm: đào. Xem thêm:
An dig (deep) into (one's) pocket(s) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with dig (deep) into (one's) pocket(s), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ dig (deep) into (one's) pocket(s)