dine at (some place) Thành ngữ, tục ngữ
ăn tối tại (một số nơi)
Ăn ở đâu đó, thường là một nơi bất phải nhà của một người, chẳng hạn như tại nhà hàng. Tối nay chúng tui dùng bữa tại nhà hàng yêu thích vì cả hai đều bất thích nấu ăn .. Xem thêm: banquet banquet at (some place)
to eat at a place. Chúng tui rất thích dùng bữa ở quán cà phê nhỏ ở góc đường. Tôi hy vọng chúng ta có thể dùng bữa tại một nhà hàng tốt cho ngày kỷ niệm của chúng ta .. Xem thêm: dine. Xem thêm:
An dine at (some place) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with dine at (some place), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ dine at (some place)