dirty laundry Thành ngữ, tục ngữ
dirty laundry
personal problems, mistakes, scandals I don't want the public to see my dirty laundry - my worst moves.
Air your dirty laundry in public
If you air your dirty laundry in public, you reveal aspects of your private life that should really remain private, by telling a secret, arguing in public, etc.
Don't wash your dirty laundry in public
(UK) People, especially couples, who argue in front of others or involve others in their personal problems and crises, are said to be washing their dirty laundry in public; making public things that are best left private. (In American English, 'don't air your dirty laundry in public' is used.) đồ giặt bẩn
Một người là những vấn đề rất riêng tư, cá nhân, đặc biệt có thể khiến bạn xấu hổ. Nó luôn làm tui khó chịu khi John bắt đầu đi vào tất cả các vấn đề cá nhân của mình bất cứ khi nào bạn bè của chúng tui gặp nhau. Tôi chỉ ước anh ấy bất phơi quần áo bẩn của mình ở nơi công cộng như vậy. Mọi người có sự cố định bất tự nhiên đối với cuộc sống cá nhân của những người nổi tiếng, nhưng tui không hiểu tại sao họ phải giặt đồ bẩn ở nơi công cộng .. Xem thêm: đồ bẩn, đồ giặt đồ giặt bẩn của ai đó
Hình. bí mật (an ninh) khó chịu của ai đó. Tôi bất muốn nghe về đồ giặt bẩn của cô ấy. Tại sao bạn cảm giác nên phải buôn chuyện về những thứ như thế này? Xem thêm: đồ vải bẩn, đồ giặt đồ giặt bẩn
verbXem đồ vải bẩn. Xem thêm: bẩn, giặt là. Xem thêm:
An dirty laundry idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with dirty laundry, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ dirty laundry