disagree with (someone or something) Thành ngữ, tục ngữ
be fed up with (with someone or something)
be out of patience (with someone
blow it (something)
fail at something I tried hard but I am sure that I blew the final math exam last week.
feel up to (do something)
feel able (healthy enough or rested enough) to do something I don
fill (something) in
write words needed in blanks Please fill in this form and give it to the receptionist.
get hold of (something)
get possession of When you get hold of a dictionary could you please let me see it for a few minutes.
get (something) over with
finish, end He wants to get his exams over with so that he can begin to relax again.
hard on (someone/something)
treat something/someone roughly His son is very hard on shoes.
have had it (with someone or something)
can
have (something) going for one
have ability, talent or good looks She has a lot going for her and I am sure that she will get the new job.
keep on (doing something)
continue She is careless and keeps on making the same mistakes over and over. bất đồng ý với (ai đó hoặc điều gì đó)
1. Để có một ý kiến, quan điểm, v.v. khác với ai đó hoặc điều gì đó. Tôi xin lỗi, nhưng tui không cùng ý với bạn về điểm đó. Tôi nghĩ điều ngược lại là đúng. Chính quyền của chúng tui kịch liệt bất đồng ý với thẩm phán về vấn đề này và chúng tui dự định sẽ kháng cáo càng sớm càng tốt. Tranh chấp, phản đối hoặc có ý kiến khác nhau về điều gì đó. Tôi hiểu ý bạn, nhưng tui không cùng ý với cách giải thích của bạn về những gì vừa xảy ra. Tôi bất hiểu làm thế nào bạn có thể bất đồng ý với báo cáo — sự thật là sự thật! 3. Để có một tác động vật lý tiêu cực đến một người nào đó. Đồ ăn ở nhà hàng đó luôn có vẻ bất vừa ý với mình .. Xem thêm: bất đồng ý bất đồng ý với ai đó
[cho đồ ăn hoặc thức uống] làm đau bụng ai đó. Sữa luôn bất đồng ý với tôi. Hành bất đồng ý với chồng nên anh ấy bất bao giờ ăn chúng .. Xem thêm: bất đồng ý. Xem thêm:
An disagree with (someone or something) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with disagree with (someone or something), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ disagree with (someone or something)