Nghĩa là gì:
bongs bong- danh từ
- tiếng boong phát ra từ chuông lớn
do some bongs Thành ngữ, tục ngữ
làm một số ống hút
Để hút cần sa, bằng cách sử dụng ống hút (một loại ống nước). Tối nay qua nhé, chúng ta sẽ đi chơi và chơi vài trò .. Xem thêm: bell làm một số bell bóng
tv. để hút cần sa, thường bằng ống nước. (xem thêm bell bóng.) Tất cả bọn trẻ đều nghĩ rằng làm bell bóng là điều tuyệt cú vời nhất trên trái đất. . Xem thêm: bell da. Xem thêm:
An do some bongs idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with do some bongs, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ do some bongs