in excess of Greater than, more than, as in The book sold in excess of a million copies. [Early 1600s]
(làm điều gì đó) quá mức
Để làm hoặc đam mê điều gì đó quá nhiều. Tôi bắt đầu giảm cân sau khi tui ngừng thường xuyên ăn uống quá mức. Tôi sẽ đi đến quán rượu với các bạn, nhưng tui sẽ bất uống quá mức tối nay đâu - ngày mai tui phải dậy sớm .. Xem thêm: quá
làm gì đó quá mức
to do too abundant of thứ gì đó; tiêu thụ quá nhiều thứ gì đó. Anne thường uống rượu quá mức trong các bữa tiệc. John hút thuốc đến mức dư thừa khi anh ta làm chuyện .. Xem thêm: quá mức. Xem thêm:
An do to excess idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with do to excess, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ do to excess