Nghĩa là gì:
buffalo buffalo /'bʌfəlou/- (bất qui tắc) danh từ, số nhiều buffaloes
double buffalo Thành ngữ, tục ngữ
buffalo
frighten, bluff, intimidate The director shouts a lot, but don't let him buffalo you.
buffalo chick
fat femaleTiếng lóng trâu đôi
Giới hạn tốc độ 55 dặm một giờ. Đồng niken của Hoa Kỳ, trị giá năm xu, vừa có lúc in hình một con trâu. Whoa, whoa, ngầu với đôi trâu - giới hạn tốc độ ở đây là 25 !. Xem thêm: trâu, kép trâu kép
động từXem nick kép. Xem thêm: con trâu, con đôi. Xem thêm:
An double buffalo idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with double buffalo, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ double buffalo