down to bedrock Thành ngữ, tục ngữ
xuống nền tảng
Tập trung vào các khía cạnh quan trọng nhất của một tình huống cụ thể. Thường được sử dụng trong cụm từ "nhận được xuống nền tảng." Hãy xuống phần nền tảng để tất cả người nắm bắt tổng thể về dự án trước khi chúng tui tách ra làm các phần chuyện riêng của mình .. Xem thêm: nền tảng, xuống. Xem thêm:
An down to bedrock idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with down to bedrock, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ down to bedrock