Nghĩa là gì:
admire admire /əd'maiə/- ngoại động từ
- ngắm nhìn một cách vui thích
- khâm phục, ((thông tục)) thán phục, cảm phục; hâm mộ, ngưỡng mộ; khen ngợi, ca tụng
- I forgot to admire her baby: tôi quên không khen cháu bé con bà ta
- say mê, mê
- to admire a woman: mê một người đàn bà
- (từ cổ,nghĩa cổ) lấy làm lạ, lấy làm ngạc nhiên
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) ao ước, khao khát (làm gì)
- I should admire to know: tôi khao khát được biết
drag (one's) name through the mire Thành ngữ, tục ngữ
kéo tên (của một người) qua vũng lầy
Để công khai chê bai ai đó, đặc biệt là làm phương hại đến danh tiếng của người đó. Tôi đang cố gắng duy trì một chiến dịch công bằng và đáng tôn trọng, và Brad vừa hoàn toàn lôi tên tui qua vũng lầy! Đừng lôi tên tui qua vũng lầy — chính bạn là người vừa làm xáo trộn ngân sách !. Xem thêm: kéo, bãi lầy, tên, xuyên qua. Xem thêm:
An drag (one's) name through the mire idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with drag (one's) name through the mire, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ drag (one's) name through the mire