draw out of some place Thành ngữ, tục ngữ
between a rock and a hard place
in a difficult position, making a difficult choice, Sophie's choice If I told the truth, I would lose my friend. I was between a rock and a hard place.
go places
succeed, do well, make it big When Percy got his degree, we knew he was going places.
heart is in the right place
kindhearted, sympathetic or well-meaning Although she makes a lot of mistakes her heart is in the right place.
in place
in the correct position or location, available Be sure to have the money in place before you buy a house.
in the first place
firstly, to begin with Of course I can
jumping-off place
the starting place of a long trip We gathered early in the morning at the jumping-off place for our trip to the mountains.
learn your place
learn to know where and when to speak "When I was young, kids learned their place; they showed respect."
out of place
in the wrong place or at the wrong time, improper What he said at the party was totally out of place. He should talk about it at another time.
place on a pedestal
(See on a pedestal)
put him in his place
tell him he is wrong - that he is out of line Dwaine has insulted all of us. I hope Dad puts him in his place. lôi kéo (ai đó hoặc điều gì đó) ra khỏi (ai đó hoặc điều gì đó)
1. Để lôi kéo một người tiết lộ hoặc sản xuất một cái gì đó, chẳng hạn như thông tin hoặc cảm xúc. Tôi vừa thề rằng em gái tui sẽ giữ bí mật, nhưng tui lo rằng bố sẽ có thể lôi câu chuyện ra khỏi cô ấy. Thật ngạc nhiên khi đạo diễn có thể liên tục thu hút những màn trình diễn xuất sắc từ các diễn viên của cô ấy. Cuốn sách đó vừa khiến tui cảm thấy hối tiếc rất nhiều. Để lôi kéo hoặc điều khiển ai đó hoặc điều gì đó đi ra khỏi nơi ẩn náu. Tôi vừa nhìn thấy một con mèo hoang ở đó trước đó và tui hy vọng bát thức ăn cho mèo này sẽ hút nó ra .. Xem thêm: draw, of, out draw out
1. Để lôi kéo ai đó hoặc một cái gì đó ra khỏi nơi ẩn náu. Một danh từ hoặc lớn từ có thể được sử dụng giữa "draw" và "out". Tôi đặt một bát thức ăn cho mèo cạnh hàng rào, với hy vọng sẽ đuổi được con mèo hoang mà tui đã nhìn thấy trước đó. Để lôi kéo một người tiết lộ hoặc sản xuất một cái gì đó, chẳng hạn như thông tin hoặc cảm xúc. Một danh từ hoặc lớn từ có thể được sử dụng giữa "draw" và "out". Tôi vừa thề rằng em gái tui sẽ giữ bí mật, nhưng tui lo rằng bố sẽ có thể lôi câu chuyện ra khỏi cô ấy. Thật ngạc nhiên khi đạo diễn có thể liên tục làm ra (tạo) ra những màn trình diễn xuất sắc từ các diễn viên của cô ấy. Cuốn sách đó vừa tìm ra rất nhiều cảm xúc mà tui đã chôn giấu. Để gia (nhà) hạn một cái gì đó trong một khoảng thời (gian) gian dài hơn là cần thiết hoặc có vẻ cần thiết. Một danh từ hoặc lớn từ có thể được sử dụng giữa "draw" và "out". Ngay khi tui nghĩ rằng giáo sư bất thể vẽ ra bài giảng này được nữa, ông ấy lại tiếp tục đọc thêm nửa giờ nữa. Để khiến ai đó sẵn lòng nói hoặc trò chuyện. Một danh từ hoặc lớn từ có thể được sử dụng giữa "draw" và "out". Meredith rất thân thiện nên cô ấy rất dễ lôi kéo những người trầm lặng ra ngoài. Để loại bỏ một cái gì đó khỏi một cái gì đó khác. Một danh từ hoặc lớn từ có thể được sử dụng giữa "draw" và "out". Bác sĩ rút một công cụ hãm lưỡi ra khỏi lọ và yêu cầu tui mở miệng ra. Để làm cho một thứ gì đó di chuyển hoặc chảy ra khỏi một thứ khác. Một danh từ hoặc lớn từ có thể được sử dụng giữa "draw" và "out". Muối giúp hút chất lỏng ra khỏi vải để bất để lại vết bẩn. Chúng ta cần làm ra (tạo) chân bất để hút nọc độc ra khỏi vết rắn cắn .. Xem thêm: draw, out draw addition or article from some abode
and draw addition or article out to cull addition or article ra khỏi một nơi. Chúng tui đã kéo anh ta ra khỏi bất gian thu thập thông tin nơi anh ta nằm ẩn náu. Chúng tui đã rút micrô giấu kín ra khỏi tủ .. Xem thêm: draw, of, out, place. Xem thêm:
An draw out of some place idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with draw out of some place, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ draw out of some place