dreaded lurgy Thành ngữ, tục ngữ
phụng vụ đáng sợ
Một căn bệnh dễ lây lan nhưng bất nghiêm trọng. Chủ yếu được nghe ở Vương quốc Anh, Úc. Tôi vừa đi và bắt gặp lại nghi lễ đáng sợ, có lẽ là từ một trong những đứa trẻ .. Xem thêm: khiếp sợ, phụng vụ ˌlreaded ˈl Phụng
(tiếng Anh Anh, thân mật, hài hước) một căn bệnh rất dễ mắc phải nhưng bất nghiêm trọng, ví dụ cảm lạnh: Ann sẽ bất ra ngoài tối nay - cô ấy bị bệnh sợ hãi nên cô ấy đang ở nhà trên giường .. Xem thêm: oai, lễ. Xem thêm:
An dreaded lurgy idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with dreaded lurgy, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ dreaded lurgy