drop your aitches Thành ngữ, tục ngữ
bead (one) aitches
Để bất phát âm "h" (thường là khi nó xuất hiện ở đầu các từ), như cách người nói ở một số vùng của Anh thực hiện. Cô ấy đang thả lũ chó của mình để cố gắng hòa nhập với những đứa trẻ khác .. Xem thêm: aitch, bead bead your aitches
bất phát âm được âm ‘h’, đặc biệt là ở đầu các từ. Ở Anh, một số người coi chuyện thả những con chó cái của bạn là một dấu hiệu của sự thiếu giáo dục hoặc thuộc tầng lớp xã hội thấp kém. 1903 George Bernard Shaw Man & Superman Người đàn ông này gặp khó khăn khi thả những con chó cái của mình hơn bao giờ hết mà cha anh ta vừa làm để nhặt chúng. . Xem thêm: aitch, bead ˌdrop your ˈaitches
bất phát âm âm 'h', đặc biệt là ở đầu một từ, nơi nó được phát âm theo tiếng Anh chuẩn Đây là đặc điểm của một số giọng tiếng Anh, ví dụ: London một .. Xem thêm: aitch, drop. Xem thêm:
An drop your aitches idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with drop your aitches, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ drop your aitches