Nghĩa là gì:
cowboy cowboy- danh từ
- người chăn bò ở miền Tây nước Mỹ; cao bồi
- phim mô tả những cuộc phiêu lưu ở miền Tây nước Mỹ; phim cao bồi
- nhà kinh doanh thiếu khả năng hoặc thiếu thiện chí
drugstore cowboy Thành ngữ, tục ngữ
cowboy
a person who is unscrupulous and unqualified in business. Often with regard to "cowboy" builders cao bồi tiệm thuốc
1. Một người đàn ông trẻ tuổi hay lui tới những nơi công cộng, chẳng hạn như ở góc phố hoặc bên ngoài tiệm thuốc, đặc biệt là để cố gắng gây ấn tượng hoặc thu hút phụ nữ trẻ. Chủ yếu được nghe ở Hoa Kỳ, Nam Phi. Tôi ghét đi qua khu vực này, luôn có một vài cao bồi ở tiệm thuốc gọi tui khi tui đi ngang qua. Một người ăn mặc và hành động như một cao bồi nhưng chưa bao giờ làm chuyện như một cao bồi và bất có kỹ năng hay kinh nghiệm của một cao bồi. Ban đầu là một tham chiếu đến các phần bổ articulate trong các bộ phim viễn tây của Hollywood (những người sẽ vẫn mặc trang phục), sau đó nó mở rộng lớn cho bất kỳ ai mặc quần áo cao bồi trả toàn vì mục đích phong cách hoặc ảnh hưởng. Chủ yếu được nghe ở Hoa Kỳ, Nam Phi. Thượng nghị sĩ buộc tội người thách thức ông là một cao bồi bán thuốc - một người sống ở thành phố bất biết sống hay làm chuyện ở vùng nông thôn là như thế nào.3. Một người bán, ăn cắp và / hoặc sử dụng thuốc theo toa hoặc bất kê đơn cao. Chủ yếu được nghe ở Hoa Kỳ, Nam Phi. Cảnh sát bắt được một cao bồi tiệm thuốc, người vừa chủ tiệm thuốc gần nhà và kiếm được hàng đống thuốc kê đơn .. Xem thêm: cowboy tiệm thuốc cao bồi
n. một người đàn ông lang thang quanh các hiệu thuốc và những nơi công cộng khác để cố gắng gây ấn tượng với phụ nữ. Bạn bất còn thấy những gã cao bồi bán thuốc cũ quanh khu vực này của thị trấn nữa. . Xem thêm: cowboy cao bồi tiệm thuốc
Một cụm từ chế nhạo một người đàn ông ăn mặc thời (gian) trang, lảng vảng ở những nơi công cộng để tìm cách móc túi phụ nữ. Cụm từ này, có thể bắt nguồn từ những cao bồi trong phim, những người mặc trang phục của họ khi tan tầm ăn trưa, khiến người ta nhớ đến chuyện tấm thời (gian) trang bất thể cưỡi bất cứ thứ gì thách thức hơn một quầy thuốc ... Xem thêm: cao bồi. Xem thêm:
An drugstore cowboy idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with drugstore cowboy, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ drugstore cowboy