duck squeezer Thành ngữ, tục ngữ
máy ép vịt
Một thuật ngữ xúc phạm để chỉ một nhà môi trường hăng hái. Có ai ngạc nhiên rằng những chiếc máy vắt vịt ở khu phố của tui đã làm phân trộn không? máy vắt vịt
n. một người có mối quan tâm mạnh mẽ về môi trường và bảo tồn, đặc biệt là giải cứu những con vịt bị dính dầu. (xem thêm sự quái đản của lớn bàng.) Một số người ép vịt vừa phàn nàn về những gì mà con đập mới có thể làm được. . Xem thêm:
An duck squeezer idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with duck squeezer, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ duck squeezer