earn your stripes Thành ngữ, tục ngữ
Stars and stripes
The stars and stripes is the American flag.
change one's stripes
change one's stripes see under
leopard cannot change its spots, a.
earn one's stripes
earn one's stripes Gain a position through hard work and accumulated experience. For example,
She'd earned her stripes by serving for years as the governor's secretary and personal aide. This expression alludes to a military promotion or award, indicated by strips of chevron or braid added to the recipient's uniform and known as
stripes since the early 1800s.
kiếm được (một) sọc
Để chứng minh rằng một người xứng đáng với một vị trí hoặc sự chỉ định cụ thể. Tôi vừa nói với nhà tuyển việc làm rằng tui đã kiếm được sọc khi làm giáo viên trước khi chuyển sang làm công chuyện quản lý .. Xem thêm: kiếm được, sọc
kiếm được sọc của bạn
Nếu bạn kiếm được sọc, bạn sẽ có đủ kinh nghiệm để xứng đáng với một công chuyện cụ thể hoặc Chức vụ. Ông Thaddeus kiếm được trước khi chơi cho các ban nhạc nước ngoài như Pitiful Souls có trụ sở tại London và X-Periments của Singapore. Anh ấy vừa làm chuyện chăm chỉ để kiếm được sọc của mình với tư cách là một nhà tranh luận điêu luyện trong Hạ viện .. Xem thêm: kiếm, sọc. Xem thêm: