easy option Thành ngữ, tục ngữ
Keep your options open
If someone's keeping their options open, they aren't going to restrict themselves or rule out any possible course of action.
optional origin|optional|origin
n. Stipulation in international commodities contract whereby the seller may ship from either his foreign or his domestic resources. Be sure to enter that in the books as an optional origin order. lựa chọn dễ dàng
Một cách làm điều gì đó ít vất vả hơn, ít rủi ro hơn hoặc ít khó khăn hơn; một phương tiện để làm điều gì đó mà bất cần nỗ lực hoặc khó khăn. Mặc dù bố tui luôn muốn trở thành một họa sĩ vẽ tranh biếm họa, nhưng ông vừa lựa chọn dễ dàng và kiếm một công chuyện vănphòng chốngđể có thu nhập đảm bảo cho gia (nhà) đình .. Xem thêm: easy, advantage the ˌsoft / ˌeasy ˈoption
(thường bất tán thành) một cách dễ dàng hơn để làm điều gì đó; một quá trình hành động dễ dàng hơn vì nó ít tốn công sức, khó khăn hơn, v.v.: Nếu bạn muốn chọn lựa chọn mềm, bạn có thể nhận được chứng chỉ sau ba năm thay vì hai năm. ♢ Anh ấy quyết định lựa chọn dễ dàng và cho họ những gì họ muốn .. Xem thêm: easy, option, soft. Xem thêm:
An easy option idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with easy option, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ easy option