Nghĩa là gì:
evergreens evergreen /'evəgri:n/- danh từ
- (thực vật học) cây thương xanh
- (số nhiều) cây xanh trang trí
eat (one's) greens Thành ngữ, tục ngữ
ăn rau xanh của (một người)
Ăn rau của một người. Thường được sử dụng như một mệnh lệnh, như cha mẹ đối với con cái. Nào, bạn sẽ bất nhận được bất kỳ món tráng miệng nào trừ khi bạn ăn rau xanh của mình. Bây giờ tui đã trưởng thành, tui ăn rau xanh của tui tốt hơn rất nhiều so với trước đây .. Xem thêm: ăn, màu xanh. Xem thêm:
An eat (one's) greens idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with eat (one's) greens, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ eat (one's) greens