ego tripper Thành ngữ, tục ngữ
người đánh giá cao cái tui
Một người có xu hướng hành động theo cách vượt trội và coi mình là trung tâm. Đừng lấy cà phê cho kẻ tự phụ đó — bạn bất phải là một trong những thực tập sinh thấp kém của anh ta. Ông chủ phải là một người đánh dấu bản ngã thực sự — ý tui là, ông ấy vừa đặt tên cho một tòa nhà theo tên của chính mình! người đánh dấu bản ngã
n. một người có thói quen đi du ngoạn bản ngã. Không phải là một người phụ trách bản ngã khác đang chạy cho vănphòng chốngcông cộng! . Xem thêm: ngã, tripper. Xem thêm:
An ego tripper idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with ego tripper, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ ego tripper